Juniper PTX10003-160C-AC
Juniper Networks PTX Series PTX10003-160C-AC base system with 160 100GE ports or 32 400GE ports, 4 3000W AC power supplies, 4 power cables, and 5 fan trays, with standard tier right-to-use license. phân phối chính hãng ® bởi JUNIPER.VN
Juniper PTX10003-160C-AC
Sản phẩm chính hãng Juniper Networks ®
- Thông số sản phẩm Juniper PTX10003-160C-AC
- Hãng sản xuất: Juniper
- Mã sản phẩm: PTX10003-160C-AC
- Dòng sản phẩm: Juniper PTX Series
- Partner: JUNIPER.VN
- Tình trạng: Mới 100%
- Trạng thái: Còn hàng
- Bảo hành: Chính hãng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Giá bán: Gửi Email nhận báo giá
- Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi Email!
- Hướng dẫn mua hàng
LIÊN HỆ VỚI JUNIPER.VN (HOTLINE / SMS / ZALO)
Sản phẩm Juniper PTX10003-160C-AC chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ cho dự án . Cam kết hoàn tiền gấp 500 lần nếu phát hiện sản phẩm Juniper PTX10003-160C-AC kém chất lượng từ Juniper.vn
Thông tin sản phẩm
Juniper Networks PTX Series PTX10003-160C-AC base system with 160 100GE ports or 32 400GE ports, 4 3000W AC power supplies, 4 power cables, and 5 fan trays, with standard tier right-to-use license.
Hình ảnh: Bộ định tuyến PTX10003-160C-AC
Mô tả Sản phẩm | Juniper Networks PTX Series PTX10003-160C-AC - bộ định tuyến - giá treo |
Loại thiết bị | Bộ định tuyến |
Loại bao vây | Luồng không khí từ trước ra sau có thể gắn vào giá đỡ - 3U |
Giao thức liên kết dữ liệu | 10 Gigabit Ethernet, 40 Gigabit Ethernet, 100 Gigabit Ethernet, 200 Gigabit Ethernet, 400 Gigabit Ethernet |
Hiệu suất | Thông lượng 16 Tbps ¦ Hiệu suất chuyển tiếp: 10,6 Bpps ¦ Độ trễ: 2,5 µs |
Giao thức định tuyến | BGP, MPLS, URPF |
Giao thức quản lý từ xa | NETCONF, OAM, YANG |
Đặc trưng | Bảo vệ tường lửa, 5 quạt, hỗ trợ VPN lớp 3 (L3VPN), cung cấp không chạm (ZTP), Định tuyến và kết nối tích hợp (IRB), Bảo vệ DDoS |
Quyền lực | AC 100 - 240 V (50 - 60 Hz) |
Kích thước (WxDxH) | 17,4 in x 31 trong x 5,2 in |
Cân nặng | 110,23 lbs |
Các thông số kỹ thuật khác có trên PTX10003-160C-AC
Miscellaneous | |
Cables Included | 2 x power cable |
Rack Mounting Kit | Included |
Dimensions & Weight | |
Width | 17.4 in |
Depth | 31 in |
Height | 5.2 in |
Weight | 110.23 lbs |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 32 °F |
Max Operating Temperature | 114.8 °F |
Humidity Range Operating | 5 - 90% (non-condensing) |
General | |
Device Type | Router |
Enclosure Type | Front to back airflow rack-mountable - 3U |
Connectivity Technology | Wired |
Data Link Protocol | 10 Gigabit Ethernet, 40 Gigabit Ethernet, 100 Gigabit Ethernet, 200 Gigabit Ethernet, 400 Gigabit Ethernet |
Performance | Throughput: 16 Tbps ¦ Forwarding performance: 10.6 Bpps ¦ Latency: 2.5 µs |
Routing Protocol | BGP, MPLS, URPF |
Remote Management Protocol | NETCONF, OAM, YANG |
Features | Firewall protection, 5 fans, Layer 3 VPN (L3VPN) support, Zero-touch provisioning (ZTP), Integrated Routing and Bridging (IRB), DDoS Protection |
Compliant Standards | ETSI, CISPR 22 Class A, CISPR 24, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN55024, ICES-003 Class A, RoHS, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, WEEE, RoHS 6/6, REACH, EN 60825-1, VCCI Class A, EN 55022 Class A, FCC CFR47 Part 15 A, CNS 13438 Class A, EN 300 386, SPRING, KCC KN22 Class A, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, ETSI EN 300 019, ETSI EN 300 019-2-1, ETSI EN 300 019-2-2, ETSI EN 300 019-2-3, ETSI EN 300 019-2-4 |
Processor | 1 x Intel |
RAM | 64 GB SDRAM |
Hard Drive | 400 GB |
Expansion / Connectivity | |
Interfaces | 32 x 400Gb Ethernet - QSFP28 ¦ Management: 1 x SFP/SFP+ ¦ Management: 1 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 ¦ 2 x SMB ¦ 2 x ¦ Console: 1 x ¦ 1 x USB 2.0 |
Power | |
Power Device | Internal power supply - hot-plug - 3000 Watt |
Power Redundancy | Yes |
Installed Qty | 4 |
Voltage Required | AC 100 - 240 V (50 - 60 Hz) |
Power Consumption Operational | 3100 Watt |
Software / System Requirements | |
OS Provided | JUNOS |
Juniper PTX10003-160C-AC được phân phối chính hãng
JUNIPER.VN - PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG JUNIPER CHÍNH HÃNG UY TÍN
Bình luận