Juniper SRX1500-SYS-JB-AC
- Thông số sản phẩm Juniper SRX1500-SYS-JB-AC
- Hãng sản xuất: Juniper
- Mã sản phẩm: SRX1500-SYS-JB-AC
- Dòng sản phẩm: Juniper SRX Series
- Partner: JUNIPER.VN
- Tình trạng: Mới 100%
- Trạng thái: Còn hàng
- Bảo hành: Chính hãng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Giá bán: Gửi Email nhận báo giá
- Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi Email!
- Hướng dẫn mua hàng
Juniper SRX1500-SYS-JB-AC, Thiết bị tường lửa thế hệ mới Juniper SRX1500-SYS-JB-AC 16GbE, 4x10GbE, 16G RAM, 16G Flash, 100G SSD, AC PSU, cable and RMK, NAT, IPSec, routing, MPLS and switching
Firewall SRX1500-SYS-JB-AC, thiết bị tường lửa Juniper SRX1500-SYS-JB-AC thế hệ mới thuộc phân khúc SRX1500 Series. Với những cải tiến mạnh mẽ SRX1500-SYS-JB-AC giúp cho doanh nghiệp nâng cao khả năng bảo mật và giảm thiểu tối đa các mối đe dọa cho doanh nghiệp vừa và lớn.
Hình ảnh: Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC thế hệ mới chính hãng tại JUNIPER.VN
Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC bảo vệ chu vi mạng và kiểm soát các luồng lưu lượng, do được kết hợp các tính năng như UTM chống virus, thư rác, lọc web, lọc nội dung nên có thể loại bỏ các mối đe dọa khác nhau. Tổng quan, thiết bị tường lửa SRX1500-SYS-JB-AC sẽ có cấu hình gồm: 16GbE, 4x10GbE, 16G RAM, 16G Flash, 100G SSD, AC PSU, cable and RMK) and Junos Software Base (firewall, NAT, IPSec, routing, MPLS and switching).
Hình ảnh: Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC thế hệ mới chính hãng tại JUNIPER.VN
Bảng thông số chi tiết thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC chính hãng
SRX1500-SYS-JB-AC Specification | |
Connectivity | |
Total onboard ports | 16x1GbE and 4x10GbE |
Onboard RJ-45 ports | 12x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports | 4x1GbE |
Onboard SFP+ ports | 4x10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports | 1x1GbE (SFP) |
PIM slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 16 GB |
Primary boot storage (mSATA) | 16 GB |
Secondary storage (SSD) | 100 GB |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 17.5 x 1.75 x 18.2 in (44.45 x 4.44 x 46.22 cm) |
Weight (device and PSU) | 15.31 kg |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | AC/DC (external) |
Average power consumption | 150 W |
Average heat dissipation | 512 BTU / hour |
Maximum current consumption | 2.5A (for AC PSU); |
6.2A (for DC PSU) | |
Maximum inrush current | 50A by 1 AC cycle |
Acoustic noise level | 66.5dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature | 4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) | 9.78 years (85,787 hours) |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 19.2) |
Performance and Scale | |
Routing/firewall (IMIX packet size) Gbps2 | 5 |
Routing/firewall (1,518 B packet size) Gbps2 | 9 |
IPsec VPN (IMIX packet size) Gbps2 | 1.3 |
IPsec VPN (1400 B packet size) in Gbps2 | 4.5 |
Application visibility and control in Gbps3 | 7 |
Recommended IPS in Gbps3 | 4 |
Next-generation firewall in Gbps3 | 1.7 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4) | 2 million / 1 million |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 2,000,000 |
Maximum security policies | 16,000 |
Connections per second | 90,000 |
NAT rules | 8,000 |
Media access control (MAC) table size | 64,000 (standalone mode) |
IPsec VPN tunnels | 2,000 |
Number of remote access/SSL VPN (concurrent) users | 2,000 |
GRE tunnels | 2,048 |
Maximum security zones | 512 |
Maximum virtual router | 512 |
Maximum VLANs | 3,900 |
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC hiện đang được phân phối bởi JUNIPER.VN, hãy liên hệ với chúng tôi 0921 456 666 để được tư vấn, hỗ trợ ngay hôm nay.
Juniper SRX1500-SYS-JB-AC được phân phối chính hãng
JUNIPER.VN - PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG JUNIPER CHÍNH HÃNG UY TÍN