Juniper SRX320-TAA
Juniper SRX320-TAA
Chính hãng CQ Juniper Việt Nam cấp ®- Thông số sản phẩm Juniper SRX320-TAA
- Hãng sản xuất: Juniper Networks
- Dòng sản phẩm: Juniper SRX Series
- Mã sản phẩm: SRX320-TAA
- Bảo hành: Chính hãng
- Partner: JUNIPER.VN
- Tình trạng: Mới 100%
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
SRX320-TAA SRX320 Services Gateway with 4G RAM, 8G eUSB, 8x1GE (w 2x SFP) on-board ports, 2x MPIM slots and external power supply adapter. TAAcompliant
Tường lửa của Juniper Networks SRX320-TAA cung cấp giải pháp bảo mật và kết nối mạng thế hệ tiếp theo, hỗ trợ các nhu cầu thay đổi của mạng doanh nghiệp hỗ trợ đám mây. Cho dù triển khai các dịch vụ và ứng dụng mới trên khắp các địa điểm, kết nối với đám mây hoặc cố gắng đạt được hiệu quả hoạt động, dòng Juniper SRX320 giúp các tổ chức hiện thực hóa các mục tiêu kinh doanh của họ trong khi cung cấp khả năng mở rộng, dễ quản lý, kết nối an toàn và khả năng giảm thiểu mối đe dọa tiên tiến.
Juniper Networks SRX320-TAA Services Gateway Firewall None China
Juniper SRX320-TAA Services Gateway là dòng sản phẩm None China (Made in USA, made in Singapo ...) rất phù hợp cho các dự án yêu cầu tường lửa None china, Firewall bảo mật None China
Tường lửa thế hệ tiếp theo và các khả năng quản lý mối đe dọa thống nhất (UTM) cũng giúp dễ dàng phát hiện và chủ động giảm thiểu các mối đe dọa để cải thiện trải nghiệm của người dùng và ứng dụng.
Thông số kỹ thuật Juniper SRX320-TAA
Mã sản phẩm: | SRX320-TAA |
Hãn sản xuất: | Juniper Networks |
Dòng sản phẩm: | Juniper SRX series |
Connectivity | |
Total onboard ports | 8x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 6x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports | 2x1GbE |
MACsec-capable ports | 2x1GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 0 |
Mini PIM (WAN) slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
Optional PoE+ ports | 61 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage (flash) | 8 GB |
SSD slots | 0 |
Dimensions and Power | |
Form factor | Desktop |
Size (WxHxD) | 11.81 x 1.73 x 7.52 in. (29.99 x 4.39 x 19.10 cm) |
Weight (device and PSU) | 3.28 lb (1.51 kg)3 / 3.4 lb (1.55 kb)4 |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (external) |
Maximum PoE power | 180 W4 |
Average power consumption | 27 W3 / 112 W4 |
Average heat dissipation | 157 BTU/h3 / 755 BTU/h4 |
Maximum current consumption | 0.473 A3 / 2.07 A4 |
Acoustic noise level | 37 dBA3 / 40 dBA4 |
Airflow/cooling | Front to back |
Environmental, Compliance, and Safety Certification | |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature | 4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% noncondensing |
Meantime between failures (MTBF) | 32.5 years3 / 26 years4 |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
Common Criteria certification | NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 15.1X49-D60) |
Performance and Scale | |
Routing with packet mode (64 B packet size) in Kpps5 | 300 |
Routing with packet mode (IMIX packet size) in Mbps5 | 800 |
Routing with packet mode (1,518 B packet size in Mbps5 | 1,500 |
Stateful firewall (64 B packet size) in Kpps5 | 200 |
Stateful firewall (IMIX packet size) in Mbps5 | 500 |
Stateful firewall (1,518 B packet size) in Mbps5 | 1,000 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps5 | 100 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps5 | 300 |
Application visibility and control in Mbps6 | 500 |
Recommended IPS in Mbps6 | 200 |
Next-generation firewall in Mbps6 | 100 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 256,000/256,000 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 64,000 |
Maximum security policies | 1,000 |
Connections per second | 5,000 |
NAT rules | 1,000 |
MAC table size | 15,000 |
IPsec VPN tunnels | 256 |
Number of remote access uses | 50 |
GRE tunnels | 256 |
Maximum number of security zones | 16 |
Maximum number of virtual routers | 32 |
Maximum number of VLANs | 1,000 |
AppID sessions | 16,000 |
IPS sessions | 16,000 |
URLF sessions | 16,000 |
WAN Interface | |
1 port T1/E1 MPIM (SRX-MP-1T1E1-R) | Yes |
1 port VDSL2 Annex A/M MPIM (SRX-MP-1VDSL2-R) | Yes |
1 port serial MPIM (SRX-MP-1SERIAL-R) | Yes |
4G / LTE MPIM (SRX-MP-LTE-AA & SRX-MP-LTE-AE) | Yes |
Chạy Bom cấu hình báo giá Firewall SRX320-TAA
SKU | Description |
SRX320-TAA | SRX320 Services Gateway with 4G RAM, 8G eUSB, 8x1GE (w 2x SFP) on-board ports, 2x MPIM slots and external power supply adapter. TAAcompliant |
SRX320-JSB | SRX320 Junos Software Base with Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS and Switching Services (must order SRX320 to complete the system) |
SVC-ND-SRX320THW | Juniper Care Next Day Support for SRX320-TAA (SOFTWARE SUPPORT IS NOT INCLUDED, must be purchased separately) |
SVC-COR-SRX320JSB | Juniper Care Core Support for SRX320-JSB |
SRX320-RMKO | SRX320 rackmount kit with adaptor tray |
Note: Với boom trên ta nhận thấy Juniper SRX320-TAA đã có SRX320-JSB (tương đương SYS-JB) và dịch vụ bảo hành SVC-ND-SRX320THW và SVC-COR-SRX320JSB từ hãng Juniper Networks
Application Security, IPS, AV, URL filtering and Anti-Spam
SRX320-CS-BUN-1 1 Year Subscription for Application Security, IPS, AV, URL filtering and Anti-Spam for SRX320
SRX320-CS-BUN-3 3 Year Subscription for Application Security, IPS, AV, URL filtering and Anti-Spam for SRX320
Sản phẩm Juniper Networks SRX320-TAA đang được Juniper.VN phân phối chính hãng, đầy đủ CO,CQ cho dự án. Patch SRX320-TAA là dòng None China được sử dụng nhiều cho các dự án mạng.
Sản phẩm Juniper SRX320-TAA được phân phối chính hãng bởi
Video review Juniper SRX320-TAA
Bài viết liên quan
Sản phẩm khác cùng dòng Juniper SRX Series
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Chính hãng Juniper Networks
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7