Juniper EX4400-24X-DC-AFI
Switch Juniper EX4400-24X-DC-AFI 24 x 1/10GbE SFP+ ports, 2 x 100GbE/40GbE uplinks phân phối bởi ® JUNIPER.VN
Juniper EX4400-24X-DC-AFI
Sản phẩm chính hãng Juniper Networks ®- Thông số sản phẩm Juniper EX4400-24X-DC-AFI
- Hãng sản xuất: Juniper Networks
- Dòng sản phẩm: Juniper EX4400
- Mã sản phẩm: EX4400-24X-DC-AFI
- Bảo hành: Chính hãng
- Partner: JUNIPER.VN
- Tình trạng: Mới 100%
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Để có giá ưu đãi tốt, quý khách vui lòng gửi Email!
Mua Juniper EX4400-24X-DC-AFI tại JUNIPER.VN để đảm bảo sản phẩm Juniper Networks chính hãng
Switch Juniper EX4400-24X-DC-AFI 24 x 1/10GbE SFP+ ports, 2 x 100GbE/40GbE uplinks
Hình ảnh: Switch Juniper EX4400-24X-DC-AFI
Specifications of Switch Juniper EX4400-24X-DC-AFI
Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX4400-24X-DC-AFI chính hãng | |
Product Code | EX4400-24X-DC-AFI |
Memory | • DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC) on all models |
• Storage: 20 GB on all models | |
CPU | • All models: 2.2 GHz Quad-Core Intel x86 CPU |
Physical Layer | • Digital optical monitoring for optical ports |
Packet Switching Capacities (Maximum with 64 Byte Packets) | • 540 Gbps (unidirectional)/ 1080 Gbps (bidirectional) |
Software Specifications | |
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) | • 803 Mpps |
Security | • MAC limiting (per port and per VLAN) |
• Allowed MAC addresses: 112,000 | |
• Dynamic Address Resolution Protocol (ARP) inspection (DAI) | |
• IP source guard | |
• Local proxy ARP | |
• Static ARP support | |
• Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) snooping | |
• Captive portal | |
• Persistent MAC address configurations | |
• Distributed denial of service (DDoS) protection (CPU control path flooding protection) | |
Layer 2 Switching | • Maximum MAC addresses per system: 112,000 |
• Jumbo frames: 9216 Bytes | |
• Number of VLANs supported: 4093 | |
• Range of possible VLAN IDs: 1 to 4094 | |
• Virtual Spanning Tree (VST) instances: 510 | |
• Port-based VLAN | |
• Voice VLAN | |
• Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) | |
• Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) | |
• Routed VLAN interface (RVI) | |
• Uplink failure detection (UFD) | |
• ITU-T G.8032: Ethernet Ring Protection Switching | |
• IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) | |
• LLDP-MED with VoIP integration | |
• Default VLAN and multiple VLAN range support | |
• MAC learning deactivate | |
• Persistent MAC learning (sticky MAC) | |
• MAC notification | |
• Private VLANs (PVLANs) | |
• Explicit congestion notification (ECN) | |
• Layer 2 protocol tunneling (L2PT) | |
• IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) | |
• IEEE 802.1p: CoS prioritization | |
• IEEE 802.1Q: VLAN tagging | |
• IEEE 802.1X: Port Access Control | |
• IEEE 802.1ak: Multiple Registration Protocol | |
• IEEE 802.3: 10BASE-T | |
• IEEE 802.3u: 100BASE-T | |
• IEEE 802.3ab: 1000BASE-T | |
• IEEE 802.3z: 1000BASE-X | |
• IEEE 802.3bz: 2.5GBASE-T and 5GBASE-T | |
• IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet | |
• IEEE 802.3by: 25-Gigabit Ethernet | |
• IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control | |
• IEEE 802.3ah: Ethernet in the First Mile | |
Spanning Tree | • IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol |
• IEEE 802.1s: Multiple instances of Spanning Tree Protocol (MSTP) | |
• Number of MST instances supported: 64 | |
• Number of VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) instances supported: 510 | |
• IEEE 802.1w: Rapid reconfiguration of Spanning Tree Protocol | |
Link Aggregation | • IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol |
• 802.3ad (LACP) support: | |
₀ Number of LAGs supported: 128 | |
₀ Maximum number of ports per LAG: 16 | |
• LAG load-sharing algorithm bridged or routed (unicast or multicast) traffic: | |
₀ IP: S/D IP | |
₀ TCP/UDP: S/D IP, S/D Port | |
₀ Non-IP: S/D MAC | |
• Tagged ports support in LAG | |
Layer 3 Features: IPv4 | • Maximum number of ARP entries: 24,000 |
• Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 130,048 prefixes; 81,000 host routes | |
• Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 40,000 multicast routes | |
• Routing protocols: RIPv1/v2, OSPF, BGP, IS-IS | |
• Static routing | |
• Routing policy | |
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) | |
• L3 redundancy: Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) | |
• VRF-Lite: 1000 | |
Layer 3 Features: IPv6 | • Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 12,000 |
• Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 87,000 prefixes; 40,000 host routes | |
• Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 20,000 multicast routes | |
• Routing protocols: RIPng, OSPFv3, IPv6, ISIS | |
• Static routing | |
Physical Specifications | |
Backplane | • 400 Gbps Virtual Chassis interconnect to combine up to 10 units as a single logical device |
Extension Module Options | • EX4400-EM-4S, 4 port SFP+ |
• EX4400-EM-4Y, 4 port SFP28 | |
• EX4400-EM-1C, 1 port QSFP28 | |
Power Options | • Maximum current inrush: 30 amps |
• DC power supply: 550 W DC AFI; input voltage range 48-60 V max; dual load-sharing hot-swappable internal redundant power supplies | |
• Minimum number of PSUs required for fully loaded chassis: 1 per switch | |
Dimensions (W x H x D) | • With power supply and fans installed: 44.17 x 4.37 x 43 cm |
• Height: 1 U | |
System Weight | • 5.9 kg |
• 550 W DC power supply: 0.75 kg | |
• EX4400-EM-4S: 0.09 kg | |
• EX4400-EM-4Y: 0.13kg | |
• EX4400-EM-1C: 0.11kg | |
• Fan module: 0.12 kg | |
Environmental Ranges | • Operating temperature: 0° to 45° C |
• Storage temperature: -40° to 70° C | |
• Operating altitude: up to 6000 ft at 40° C (1828.8m) | |
• Nonoperating altitude: up to 16,000 ft (4,877 m) | |
• Relative humidity operating: 5% to 90% (noncondensing) | |
• Relative humidity non-operating: 0% to 90% (noncondensing) | |
Cooling | • Field-replaceable fans: 2 |
• Total maximum airflow throughput with two power supplies: 61 CFM |
Sản phẩm Juniper EX4400-24X-DC-AFI được phân phối chính hãng bởi
JUNIPER.VN - NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG JUNIPER UY TÍN, DANH TIẾNG
JUNIPER.VN phân phối Juniper EX4400-24X-DC-AFI chính hãng uy tín số 1️⃣ Việt Nam
Email báo giá Juniper EX4400-24X-DC-AFI info@juniper.vn
Liên hệ Hotline JUNIPER.VN 0921 456 666
Bài viết liên quan
Sản phẩm khác cùng dòng Juniper EX4400
HOTLINE BÁO GIÁ 24/7
E MAIL BÁO GIÁ SẢN PHẨM
info@juniper.vn
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
✓ Trả lời: JUNIPER.VN nhà phân phối thiết bị mạng uy tín, danh tiếng tại thị trường Việt Nam. JUNIPER.VN luôn tiên phong cung cấp các giải pháp tích hợp, các sản phẩm thiết bị mạng từ các hãng sản xuất uy tín nổi tiếng trên toàn thế giới Juniper Networks. Với kinh nghiệm 20 năm uy tín của mình chúng tôi luôn mang đến các sản phẩm, dịch vụ chất lượng uy tín, chuyên nghiệp với phong cách phục vụ chuyên nghiệp, tận tâm đã được hàng nghìn khách hàng đã hợp tác và đánh giá...
✓ Trả lời: Sản phẩm Juniper EX4400-24X-DC-AFI được phân phối chính hãng đầy đủ giấy tờ CO,CQ . JUNIPER.VN luôn tâm niệm chữ Tín quý hơn Vàng
✓ Trả lời: Cho dù bạn ở đâu? chúng tôi luôn sẵn sàng được phục vụ nhu cầu của bạn với chế độ giao hàng và thanh toán linh hoạt.
✓ Trả lời: Đội ngũ kỹ thuật và bán hàng của chúng tôi luôn hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi tất cả các ngày trong tuần 24/7.
Chính hãng Juniper Networks
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7